Bảng giá dịch vụ tại Thẩm mỹ Dr. Vương
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ MẮT VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Cắt mí trên | 9.000.000 |
2 | Nhấn mí Multipoint | 7.000.000 |
3 | Cắt mí dưới | 9.000.000 |
4 | Xoá rãnh lệ sâu mí dưới | 12.000.000 |
5 | Nâng cơ-căng da midface (trẻ hoá vùng giữa mặt) | 25.000.000 |
6 | Mở khoé trong | 7.000.000 |
7 | Mở khoé ngoài | 10.000.000 |
8 | Nâng cung chân mày | 8.000.000 |
9 | Xử trí rãnh cau mày | 20.000.000 |
10 | Chỉnh sụp mí (mắt lờ đờ) | 12.000.000 |
11 | Tạo mắt to Thượng Hải -Trung Hoa (hình giọt lệ) | 15.000.000 |
12 | Lấy mỡ, xử trí bọng mỡ hoặc chuyển cấy mỡ hốc trong | 5.000.000 |
13 | Cấy mỡ nanofat | 10.000.000 |
14 | Ghép mỡ trung bì | 10.000.000 |
15 | Chỉnh lật-hở mí dưới | 20.000.000 |
16 | Sửa mí trên | 15.000.000 – 30.000.000 (tuỳ mức độ) |
17 | Sửa góc Trong hoặc Ngoài | 10.000.000 – 20.000.000 (tuỳ mức độ) |
18 | Nạo vét/bóc tách silicon | 7.000.000 – 10.000.000 (tuỳ mức độ) |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ MŨI VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Nâng mũi S-line | 15.000.000 |
2 | Nâng mũi cấu trúc Purform | 35.000.000 |
3 | Nâng mũi cấu trúc Surgiform | 50.000.000 |
4 | Nâng mũi sụn sườn | 70.000.000 – Sụn sườn toàn bộ 90.000.000 |
5 | Cắt-Cuộn cánh mũi | 7.000.000 |
6 | Thu nhỏ đầu mũi | 20.000.000 |
7 | Xử lý khuyết sụn Alar cánh mũi | 10.000.000 |
8 | Mài xương mũi gồ | 10.000.000 |
9 | Chỉnh hình xương mũi to bè | 15.000.000 |
10 | Nạo silicon mũi | 15.000.000 |
11 | Sửa mũi hỏng | Thêm 5-10tr so với mũi mới. |
12 | Tháo chất liệu mũi | 7.000.000 – 10.000.000 |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ CẰM VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Độn cằm chất liệu Softxil | 15.000.000 |
2 | Độn cằm chất liệu Gore-Tex | 35.000.000 |
3 | Nạo silicone cằm | 15.000.000 |
4 | Sửa cằm (trc làm từ nơi khác) | + 5.000.000 |
5 | Nạo silicone cằm kết hợp độn cằm | 25.000.000 |
6 | Tháo chất liệu cằm | 7.000.000 |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ MÔI MIỆNG VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Tạo hình 1 môi | 8.000.000 |
2 | Tạo hình 2 môi | 10.000.000 |
3 | Xử lý môi sẹo, dày, trề | + 2.000.000 so với tạo hình môi |
3 | Nạo silicon môi | 7.000.000 – 10.000.000 tuỳ độ xâm lấn |
4 | Mép cười (mép cười, mép vểnh, miệng mèo) | 15.000.000 |
5 | Thu nhỏ miệng rộng | 20.000.000 |
6 | Lấy bọng mỡ má | 15.000.000 |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ VÙNG MẶT VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Thu ngắn nhân trung | 15.000.000 |
2 | Tạo lúm đồng tiền/đồng điếu | 5.000.000 / 1bên |
3 | Độn rãnh mũi-má sụn VIP | 15.000.000 |
4 | Độn rãnh mũi-má sụn Gore-Tex | 45.000.000 |
5 | Độn thái dương | 18.000.000 |
6 | Hạ gò má | 50.000.000 |
7 | Gọt góc hàm | 45.000.000 |
8 | Căng da mặt mini (căng da mặt SMAS mini + thái dương dấu sẹo trong tóc) | 60tr off còn 50tr (nếu gây mê), 35tr (nếu tiền mê), 25tr (nếu gây tê) |
9 | Căng da mặt toàn thể | 50.000.000 |
10 | Căng da mặt bằng chỉ | 40.000.000 |
11 | Căng da trán | 45.000.000 |
12 | Căng da cổ | 45.000.000 |
13 | Hạ đường chân tóc (thu ngắn trán cao, trán dô) | 60tr off còn 50tr (nếu gây mê), 35tr (nếu tiền mê), 30tr (nếu gây tê) |
14 | Xử trí cười hở lợi | 12.000.000 |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ NGỰC MÔNG VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Nâng ngực túi mentor or nano không chip | 45.000.000 |
2 | Nâng ngực túi nano chip linh hoạt Ergonomix | 60.000.000 |
3 | Nâng ngực túi Mentor Xtra | 70.000.000 |
4 | Xử trí bao xơ (kèm đặt túi ngực) | +10.000.000 |
5 | Thu nhỏ quầng vú | 12tr >>> Nếu sửa sẹo + thu lại quầng: 15tr |
6 | Thu nhỏ núm vú | 8.000.000 |
7 | Kéo núm vú tụt | 12.000.000 |
8 | Treo ngực sa trễ | 30.000.000 – 45.000.000 |
9 | Thu gọn ngực phì đại, sa trễ | 50.000.000 |
10 | Nâng mông nội soi | 70.000.000 |
11 | Cấy mỡ ngực hoặc mông | 15tr (kèm theo khi hút mỡ vùng khác) |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ HÚT CẤY MỠ VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Hút mỡ bụng | Bụng to vừa: 60tr off còn 28tr / nếu bụng quá to off còn 35tr |
2 | Tạo hình thành bụng mini (khi kèm theo hút mỡ bụng) | 15.000.000 |
3 | Tạo hình thành bụng toàn thể (khi kèm theo hút mỡ bụng) | 20.000.000 |
4 | Hút mỡ đùi | 30tr (đùi to vừa) , 40tr (đùi to nhiều) |
5 | Hút mỡ mặt | 20.000.000 |
6 | Hút mỡ các vùng nọng cằm/cánh tay/cẳng chân | 15.000.000 |
7 | Hút mỡ lưng | 20.000.000 |
8 | Hút mỡ nách | 10.000.000 |
9 | Lấy túi mỡ má | 15.000.000 |
10 | Cấy mỡ nâng mông | 15tr (kèm với hút mỡ các vùng khác) |
11 | Cấy mỡ nâng ngực | 15tr (kèm với hút mỡ các vùng khác) |
12 | Cấy mỡ mặt | 25.000.000 |
13 | Cấy mỡ làm đầy các vùng lõm | 10-45tr (tuỳ thực tế) |
Chú ý | hút lại/hút sửa sẽ thu thêm 5-10tr so với giá trên vì hút lại rất khó do xơ nhiều ! |
——————————————————————–
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ VÙNG KÍN VỚI DR VƯƠNG | ||
STT | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
Tiểu EVA | ||
1 | Thu gọn môi bé (loại vùng thâm, ko sẹo và căng mọng & giữ nếp tự nhiên) | 8.000.000 |
2 | Cắt da dư môi lớn | 8.000.000 |
3 | Treo mũ âm vật | 10.000.000 |
4 | Cấy mỡ làm căng mọng môi lớn | 15tr (off còn 10tr) |
5 | Thu nhỏ âm đạo (loại niêm mạc dư, khâu đính cơ & thu nhỏ tối đa) | 12.000.000 |
7 | Xử trí sa trễ cửa âm đạo | 8.000.000 |
8 | Cấy mỡ âm đạo | 10.000.000 |
Tiểu ADAM | ||
1 | Cắt bao quy đầu | 15tr off còn 10tr |
2 | Cấy mỡ dương vật | 15tr off còn 10tr |
3 | Ghép chất liệu dương vật | 15.000.000 |
Bảng giá dịch vụ thẩm mỹ khác
1. Hút tuyến mồ hôi nách nội soi: 8.000.000 VNĐ
Thẩm mỹ Dr Vương xin chân thành cảm ơn sự tin tưởng của khách hàng trong suốt thời gian qua.!